big fish in a small pond Thành ngữ, tục ngữ
big fish in a small pond
an important person in a small place He wasn một con cá lớn trong một cái ao nhỏ
Một tình huống trong đó một người có nhiều quyền lực, ảnh hưởng, kiến thức hoặc kinh nghiệm hơn những người khác trong một nhóm nhỏ. Nó thường ngụ ý rằng một người có thể bất có nhiều ảnh hưởng trong "một cái ao lớn hơn", tức là một nhóm lớn hơn hoặc một đấu trường nào đó. Kể từ khi cô ấy quá nổi tiếng và được biết đến trong những bức tường của trường trung học nhỏ của mình, Jennifer vừa quen với chuyện trở thành một con cá lớn trong một cái ao nhỏ. Tuy nhiên, khi cô bắt đầu theo học tại một trường lớn học lớn của bang, cô chợt nhận ra rằng để kết bạn sẽ phải nỗ lực hơn rất nhiều. Phong cách quản lý thô thiển của anh ấy cho thấy rõ ràng rằng anh ấy vừa từng là một con cá lớn trong một cái ao nhỏ. Thái độ đó chắc chắn sẽ bất được chấp nhận bởi bất kỳ ai ở công ty mới của anh ấy .. Xem thêm: cá lớn, cá, ao, nhỏ cá lớn trong ao nhỏ
Ngoài ra, ếch lớn trong một cái ao nhỏ. Một người quan trọng trong một đấu trường hạn chế; một người nào đó quá đủ tiêu chuẩn cho một vị trí hoặc trong mối quan hệ với cùng nghiệp. Ví dụ, Steve có cả bằng Tiến sĩ. và một M.D., nhưng anh ấy hài lòng với chuyện thực hành của mình tại một bệnh viện nông thôn; anh ấy thích trở thành một con cá lớn trong một cái ao nhỏ. Cụm từ cá lớn vừa là tiếng lóng để chỉ một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng từ đầu những năm 1800. Gần đây, chuyện bổ articulate một cái ao nhỏ như một phép ẩn dụ cho một tổ chức bất quan trọng, cũng như sự thay thế của loài ếch. Một biến thể khác là câu tục ngữ Thà một con cá lớn trong vũng nước nhỏ hơn một con cá nhỏ trong một vũng nước lớn. . Xem thêm: cá lớn, cá, ao, nhỏ cá lớn trong ao nhỏ
Một cá nhân quan trọng hoặc nổi bật chỉ trong một nhóm nhỏ. Câu nói sáo rỗng này, có nguồn gốc từ Mỹ, được sử dụng vừa miệt thị (“Anh ta là cố vấn chung của công ty, nhưng vì chỉ có ba nhân viên, anh ta chỉ là một con cá lớn trong một cái ao nhỏ”) và tích cực hơn (“Cô ấy vừa không được nhận vào lớn học, nhưng thà là cá lớn trong ao nhỏ hơn cá nhỏ trong ao lớn ”) .. Xem thêm: to, cá, ao, nhỏ. Xem thêm:
An big fish in a small pond idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with big fish in a small pond, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ big fish in a small pond